Mã |
Ngành |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7310 |
Quảng cáo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |