| Mã |
Ngành |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4212 (Chính) |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |