| Mã |
Ngành |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4321 (Chính) |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |