Mã |
Ngành |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4311 |
Phá dỡ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |