| Mã |
Ngành |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 7912 (Chính) |
Điều hành tua du lịch |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 1811 |
In ấn |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |