| Mã |
Ngành |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 6619 (Chính) |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |