Mã |
Ngành |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4620 (Chính) |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |