Mã |
Ngành |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7911 |
Đại lý du lịch |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |