| Mã |
Ngành |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |