Mã |
Ngành |
6312 |
Cổng thông tin |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 |
Đại lý du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5510 (Chính) |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |