Mã |
Ngành |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3900 (Chính) |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |