| Mã |
Ngành |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1410 (Chính) |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |