Mã |
Ngành |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
7410 (Chính) |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
9529 |
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |