| Mã |
Ngành |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 3250 (Chính) |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |