Mã |
Ngành |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4661 (Chính) |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |