Mã |
Ngành |
4931 (Chính) |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |