| Mã |
Ngành |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 5510 (Chính) |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 9319 |
Hoạt động thể thao khác |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 5914 |
Hoạt động chiếu phim |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |