| Mã |
Ngành |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2599 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |