| Mã |
Ngành |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2599 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |