Mã |
Ngành |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
7911 |
Đại lý du lịch |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7310 (Chính) |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |