| Mã |
Ngành |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 1071 (Chính) |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |