Mã |
Ngành |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
6312 |
Cổng thông tin |
3511 |
Sản xuất điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 |
Quảng cáo |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |