Mã |
Ngành |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 (Chính) |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7911 |
Đại lý du lịch |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |