Mã |
Ngành |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4101 (Chính) |
Xây dựng nhà để ở |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4311 |
Phá dỡ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |