Mã |
Ngành |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |