| Mã |
Ngành |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 9319 |
Hoạt động thể thao khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |