Mã |
Ngành |
7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |