Mã |
Ngành |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4311 |
Phá dỡ |