| Mã |
Ngành |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 8521 |
Giáo dục tiểu học |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4784 |
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 9321 (Chính) |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |