| Mã |
Ngành |
| 1811 |
In ấn |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4663 (Chính) |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |