Mã |
Ngành |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 (Chính) |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |