| Mã |
Ngành |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 2652 |
Sản xuất đồng hồ |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1811 |
In ấn |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 2920 |
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |