Mã |
Ngành |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7310 |
Quảng cáo |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
8531 (Chính) |
Đào tạo sơ cấp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |