Mã |
Ngành |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 |
Sản xuất giày, dép |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4649 (Chính) |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |