| Mã |
Ngành |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1811 |
In ấn |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |