| Mã |
Ngành |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4651 (Chính) |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |