Mã |
Ngành |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7500 |
Hoạt động thú y |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9329 (Chính) |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7310 |
Quảng cáo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3511 |
Sản xuất điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |