CÔNG TY CỔ PHẦN CÂY XANH & DỊCH VỤ ĐÔ THỊ được Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hà Nội cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 31-05-2011. Hiện tại công ty do ông/bà TRẦN MỸ HẠNH làm đại diện pháp luật.
Mã số thuế | 0105338558 |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN & URBAN SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GURS., JSC |
Người đại diện | TRẦN MỸ HẠNH |
Địa chỉ | Số 52, ngõ 218, tổ 53, cụm 10 Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Ngày hoạt động | 31-05-2011 |
Mã | Ngành |
---|---|
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5610 (Chính) | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |