Mã |
Ngành |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4311 |
Phá dỡ |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |