| Mã |
Ngành |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 0893 |
Khai thác muối |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 0710 (Chính) |
Khai thác quặng sắt |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 0610 |
Khai thác dầu thô |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |