| Mã |
Ngành |
| 4101 (Chính) |
Xây dựng nhà để ở |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |