Mã |
Ngành |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2591 (Chính) |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |