Mã |
Ngành |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2431 |
Đúc sắt, thép |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
2395 (Chính) |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |