Mã |
Ngành |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 (Chính) |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |