| Mã |
Ngành |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2022 (Chính) |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 0111 |
Trồng lúa |
| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0114 |
Trồng cây mía |
| 0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 0116 |
Trồng cây lấy sợi |
| 0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |