| Mã |
Ngành |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
| 2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 0610 |
Khai thác dầu thô |
| 0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 0893 |
Khai thác muối |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7490 (Chính) |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |