Mã |
Ngành |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |