Mã |
Ngành |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4311 |
Phá dỡ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1811 |
In ấn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |