| Mã |
Ngành |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 6021 |
Hoạt động truyền hình |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7911 (Chính) |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |