| Mã |
Ngành |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2652 |
Sản xuất đồng hồ |
| 2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8129 (Chính) |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
| 3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |